Chênh nhau 75 triệu đồng, hai phiên bản của Mitsubishi Destinator tại Việt Nam có gì khác biệt?

Tác giả ID: None

Đã Xuất Bản
Chênh nhau 75 triệu đồng, hai phiên bản của Mitsubishi Destinator tại Việt Nam có gì khác biệt?

"Không có gì ngạc nhiên khi bản tiêu chuẩn của Mitsubishi Destinator bị thiếu một số trang bị tiện nghi và an toàn so với bản cao cấp."

— Lời giới thiệu
Không có gì ngạc nhiên khi bản tiêu chuẩn của Mitsubishi Destinator bị thiếu một số trang bị tiện nghi và an toàn so với bản cao cấp.

Vào ngày 1/12/2025 vừa qua, dòng xe Mitsubishi Destinator hoàn toàn mới đã chính thức ra mắt Việt Nam với 2 phiên bản là Premium và Ultimate cùng giá niêm yết lần lượt 780 triệu và 855 triệu đồng. So với phiên bản Ultimate, bản Premium rẻ hơn đến 75 triệu đồng. Vậy giữa hai phiên bản này có gì khác biệt về mặt trang bị? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu điều đó qua bài viết sau.

Mitsubishi Destinator chính thức ra mắt Việt Nam

Mitsubishi Destinator chính thức ra mắt Việt Nam với 2 phiên bản.

So sánh 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator về trang bị ngoại thất

Hạng mục Premium Ultimate
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.680 x 1.840 x 1.780 4.680 x 1.840 x 1.780
Chiều dài cơ sở (mm) 2.815  2.815 
Khoảng sáng gầm (mm) 214 214
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,4 5,4
Đèn pha LED LED
Đèn pha tự động điều chỉnh
Đèn sương mù trước LED LED
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn hậu LED LED
Vành la-zăng (inch) 18 18
Kích cỡ lốp 225/55R18 225/55R18
Gạt mưa tự động
Cửa cốp chỉnh điện rảnh tay Không

Bảng so sánh 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator về trang bị ngoại thất.

Nhìn bên ngoài, hai phiên bản của dòng SUV cỡ C này không khác biệt đáng kể. Nguyên nhân là bởi trang bị ngoại thất của hai phiên bản khá tương đồng.

Mitsubishi Destinator Premium

Mitsubishi Destinator Premium

Mitsubishi Destinator Ultimate

Mitsubishi Destinator Ultimate

Cụ thể hơn, Mitsubishi Destinator sở hữu những trang bị ngoại thất tiêu chuẩn như đèn pha LED điều chỉnh tự động, đèn sương mù LED, đèn LED định vị ban ngày, đèn hậu LED, mâm hợp kim 18 inch và gạt mưa tự động phía trước. Phiên bản Ultimate chỉ có thêm cửa cốp đóng/mở chỉnh điện, tích hợp cảm biến đá cốp. Ngoài ra, mâm hợp kim của bản Ultimate còn được phay xước 2 màu nên trông thể thao và thời trang hơn so với loại dùng cho bản Premium.

Vành la-zăng là một trong những đặc điểm giúp người dùng dễ dàng phân biệt giữa 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator

Vành la-zăng là một trong những đặc điểm giúp người dùng dễ dàng phân biệt giữa 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator.

So sánh 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator về trang bị nội thất

Hạng mục Premium Ultimate
Số chỗ ngồi 7 7
Chất liệu ghế Bọc da giảm hấp thụ nhiệt Bọc da giảm hấp thụ nhiệt
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế phụ lái Chỉnh cơ Chỉnh điện 6 hướng
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số 8 inch Kỹ thuật số 8 inch
Màn hình thông tin giải trí Cảm ứng 12,3 inch Cảm ứng 12,3 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Hệ thống âm thanh 6 loa  8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium
Điều hòa Tự động hai vùng độc lập Tự động hai vùng độc lập
Hệ thống lọc không khí nanoe X Không
Điều khiển điều hòa từ xa Không
Cửa gió cho hàng ghế 2 và 3
Đèn viền nội thất 64 màu
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Nút bấm khởi động máy
Hệ thống kết nối thông minh Mitsubishi Connect Không

Bảng so sánh 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator về trang bị nội thất.

So với ngoại thất, nội thất của Mitsubishi Destinator ở hai phiên bản có sự chênh lệch rõ rệt hơn. Theo đó, bản tiêu chuẩn Premium sở hữu ghế bọc da với tính năng giảm hấp thụ nhiệt, ghế lái chỉnh điện 6 hướng, bảng đồng hồ kỹ thuật số với màn hình hiển thị đa thông tin 8 inch, màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa gió dành cho 2 hàng ghế sau, đèn viền nội thất 64 màu, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và nút bấm khởi động máy.

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch và màn hình thông tin giải trí 12,3 inch là trang bị tiêu chuẩn của Mitsubishi Destinator

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch và màn hình thông tin giải trí 12,3 inch là trang bị tiêu chuẩn của Mitsubishi Destinator.

Trong khi đó, ở bản Ultimate cao cấp nhất, xe được bổ sung ghế phụ lái chỉnh điện 6 hướng, điều hòa tự động hai vùng độc lập với công nghệ lọc không khí nanoe X, điều khiển điều hòa từ xa, hệ thống âm thanh 8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium và hệ thống kết nối thông minh Mitsubishi Connect.

Nội thất của Mitsubishi Destinator bản cao cấp

Nội thất của Mitsubishi Destinator bản cao cấp.

So sánh 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator về trang bị an toàn

Hạng mục Premium Ultimate
Số túi khí 6 6
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Camera lùi 360 độ
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống kiểm soát hành trình Thích ứng
Hệ thống đèn pha tự động Không
Hệ thống cảnh báo/giảm thiểu va chạm phía trước Không
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành Không
Cảm biến áp suất lốp Không

Bảng so sánh 2 phiên bản của Mitsubishi Destinator về trang bị an toàn.

Tương tự trang bị tiện nghi, các tính năng an toàn của Mitsubishi Destinator ở hai phiên bản cũng khác biệt đáng kể. Trong đó, bản tiêu chuẩn chỉ có những tính năng an toàn khá cơ bản như 6 túi khí, camera lùi, hệ thống kiểm soát vào cua chủ động, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, hệ thống cảnh báo điểm mù, hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi và hệ thống kiểm soát hành trình.

Menu